Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio G hay Galaxy Mega 2, BLU Studio G vs Galaxy Mega 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio G hay Galaxy Mega 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio G
( 0 người chọn )
vs
Galaxy Mega 2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
BLU Studio G
Galaxy Mega 2

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio G D790L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio G D790U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 2 (Galaxy Mega 5.9/Samsung SM-G7508)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio G (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 2 (2 ý kiến)
xedienxinđược nhiều người ưa chuộng, cấu hình tốt(3.202 ngày trước)
phimtoancau, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(3.345 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio G D790L Black
đại diện cho
BLU Studio G
vsSamsung Galaxy Mega 2 (Galaxy Mega 5.9/Samsung SM-G7508)
đại diện cho
Galaxy Mega 2
H
Hãng sản xuấtBLUvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng156gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước143 x 73.2 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ