Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax K-x (2 ý kiến)
capitanNếu muốn chiếu sáng hiệu quả hơn, người dùng phải đầu tư đèn ngoài ( AF-540FGZ hoặc AF-360FGZ).(3.646 ngày trước)
thaihabds1màu sắc trẻ trung, pin sử dụng được lâu(4.311 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-m (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-x Body đại diện cho Pentax K-x | vs | PENTAX K-m body đại diện cho Pentax K-m | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 | vs | ISO100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec | vs | 30 sec- 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • DNG • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122.5mm x 91.5mm x 67.5mm | vs | 123 x 92 x 68 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 515g | vs | 525g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Sức chịu đựng nước: 30 m | Website |
Đối thủ
Pentax K-x vs Canon 450D |
Pentax K-x vs Olympus E-620 |
Pentax K-x vs Sony A500 |
Pentax K-x vs Sony A550 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Pentax K-R vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Nikon D5000 vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D7000 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Pentax K-x |