Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (1 ý kiến)

admleotopchọn đại, vì không rành, nhưng thích hơn(3.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D5 (5 ý kiến)

Tuavanluatchắc như nhau cả thôi, hàng alcatel lởm lắm(3.399 ngày trước)

Dogiadungnhatbankiểu dáng thon gọn, tốc độ truy cập mạng nhanh, chụp ảnh nét(3.638 ngày trước)

huongmuahe16cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.692 ngày trước)

kemsusunhìn nhỏ gọn, dễ sử dụng. phù hợp với tất cả mọi người, chơi game, vào mạng rất ok(3.709 ngày trước)

hotronganhangchắc chắn, cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.751 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Pop D3 Black đại diện cho Alcatel Pop D3 | vs | Alcatel One Touch Pop D5 Black đại diện cho Alcatel Pop D5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264/H.263 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.6 x 64.4 x 12.1 mm | vs | 132.5 x 67.9 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (5) | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 Plus |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4S |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 2 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop Up |
![]() | ![]() | Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |