Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE (6 ý kiến)

DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.644 ngày trước)

hungbk90máy có cấu hình tốt,kiểu dáng đẹp(3.688 ngày trước)

huongmuahe16Có màn hình cảm ứng rộng, dễ dùng hơn, game cũng dc(3.691 ngày trước)

shopngoctram69hai mobile giống nhau nhưng tôi chon cái này(3.717 ngày trước)

hotronganhangcó màn hình cảm ứng rộng, dễ dùng hơn(3.750 ngày trước)

shoplinhHC249kiểu dáng đẹp màng cảm ứng tuyệt vời(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D5 (3 ý kiến)

giadungshop102thích hợp cho sinh viên học tập, cảm ứng mượt(3.670 ngày trước)

kemsusuhợp cho sinh viên học tập, game cũng dc(3.709 ngày trước)

hakute6thích hợp cho sinh viên học tập, game cũng dc(3.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE đại diện cho Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | vs | Alcatel One Touch Pop D5 Black đại diện cho Alcatel Pop D5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264/H.263 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 183g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 162.3 x 84.3 x 8.6mm | vs | 132.5 x 67.9 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 Plus |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4S |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 2 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop Up |
![]() | ![]() | Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |