Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE (4 ý kiến)

Dogiadungnhatbanchất lượng âm thanh tốt, chơi game hay, lướt web nhanh, pin bền(3.644 ngày trước)

huongmuahe16phù hợp với tất cả mọi người , màu sắc đẹp, thiết kế ấn tượng(3.691 ngày trước)

shopngoctram69mobile này lớn hơn moblle kia nhưng cùng người chọn(3.701 ngày trước)

hungbk90màn hình máy đẹp cấu hình mấy tốt(3.713 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D5 (2 ý kiến)

kemsusuSắc nét và phù hợp với tất cả mọi người(3.709 ngày trước)

hotronganhangđọo phân giải màn hình lớn, màu sắc đẹp(3.750 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel OneTouch Pop Star LTE đại diện cho Alcatel OneTouch Pop Star LTE | vs | Alcatel One Touch Pop D5 Black đại diện cho Alcatel Pop D5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264/H.263 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.9 x 63.5 x 9.6mm | vs | 132.5 x 67.9 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pixi 3 (3.5) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4 Plus |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 4S |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop 2 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pop Up |
![]() | ![]() | Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |