Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE hay Alcatel Pop D5, Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel OneTouch Pop Star LTE hay Alcatel Pop D5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop D5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
5
3
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
Alcatel Pop D5

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pop Star LTE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D5 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE (4 ý kiến)
Dogiadungnhatbanchất lượng âm thanh tốt, chơi game hay, lướt web nhanh, pin bền(3.644 ngày trước)
huongmuahe16phù hợp với tất cả mọi người , màu sắc đẹp, thiết kế ấn tượng(3.691 ngày trước)
shopngoctram69mobile này lớn hơn moblle kia nhưng cùng người chọn(3.701 ngày trước)
hungbk90màn hình máy đẹp cấu hình mấy tốt(3.713 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D5 (2 ý kiến)
kemsusuSắc nét và phù hợp với tất cả mọi người(3.709 ngày trước)
hotronganhangđọo phân giải màn hình lớn, màu sắc đẹp(3.750 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pop Star LTE
đại diện cho
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
vsAlcatel One Touch Pop D5 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D5
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264/H.263 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs150gTrọng lượng
Kích thước122.9 x 63.5 x 9.6mmvs132.5 x 67.9 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ