Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (1 ý kiến)

hotronganhangnghe nhạc hay hơn, đời mới hơn, nhìn đẹp hơn(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop Icon (4 ý kiến)

Tuavanluatmàn hình lớn hơn, cầm nặng tay hơn, chắc máy cũng ngon hơn(3.400 ngày trước)

Dogiadungnhatbankiểu dáng thon gọn, dễ cầm nắmchơi game nét, nghe nhạc hay(3.639 ngày trước)

huongmuahe16cảm ứng mượt, cấu hình cao, kiểu dáng đẹp(3.693 ngày trước)

kemsusulướt web nhanh, cảm ứng mượt, cấu hình cao, kiểu dáng đẹp(3.710 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Pop D3 Black đại diện cho Alcatel Pop D3 | vs | Alcatel One Touch Pop Icon đại diện cho Alcatel Pop Icon | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 666giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.6 x 64.4 x 12.1 mm | vs | 141 x 72.1 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (5) | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |