Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop D3, Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop D3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop D3
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
7
4
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Alcatel Pop D3

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE (5 ý kiến)
sanphamchinhhang_01cấu hình và kích thước to hơn, cảm ứng mượt,(3.552 ngày trước)
huongmuahe16viền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn(3.695 ngày trước)
hungbk90cảm ứng tốt hơn, cấu hình cao hơn(3.730 ngày trước)
skmobileviền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn và cảm giác gọn hơn(3.737 ngày trước)
hakute6thiết kế ko đẹp, mình thích máy mỏng(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (4 ý kiến)
DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chơi game và nghe nhạc hay(3.648 ngày trước)
giadungshop102viền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn, cảm ứng nhậy(3.674 ngày trước)
kemsusuviền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp nhiều(3.712 ngày trước)
hotronganhangThiết kế nhỏ gọn và hay, bàn phím tiện dùng, ((3.753 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
đại diện cho
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
vsAlcatel One Touch Pop D3 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D3
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng183gvs114gTrọng lượng
Kích thước162.3 x 84.3 x 8.6mmvs121.6 x 64.4 x 12.1 mmKích thước
D

Đối thủ