Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE (5 ý kiến)

sanphamchinhhang_01cấu hình và kích thước to hơn, cảm ứng mượt,(3.552 ngày trước)

huongmuahe16viền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn(3.695 ngày trước)

hungbk90cảm ứng tốt hơn, cấu hình cao hơn(3.730 ngày trước)

skmobileviền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn và cảm giác gọn hơn(3.737 ngày trước)

hakute6thiết kế ko đẹp, mình thích máy mỏng(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (4 ý kiến)

DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chơi game và nghe nhạc hay(3.648 ngày trước)

giadungshop102viền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp hơn, cảm ứng nhậy(3.674 ngày trước)

kemsusuviền màn hình mỏng làm cho máy nhìn full hd đẹp nhiều(3.712 ngày trước)

hotronganhangThiết kế nhỏ gọn và hay, bàn phím tiện dùng, ((3.753 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE đại diện cho Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | vs | Alcatel One Touch Pop D3 Black đại diện cho Alcatel Pop D3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 183g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 162.3 x 84.3 x 8.6mm | vs | 121.6 x 64.4 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D5 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D1 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop Icon |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (5) |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 |
![]() | ![]() | ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 |