Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (8 ý kiến)

sanphamhinhhang_02màn hình to hơn, nhìn sang hơn,(3.567 ngày trước)

admleotopnhiều người chọn nên chắc là ok hơn(3.576 ngày trước)

DogiadungnhatbanNhìn khá tương đồng về ngoại hình nhưng thích cái này vì chơi game hay(3.638 ngày trước)

hungbk90cau hinh tot,man hinh dep.......(3.682 ngày trước)

huongmuahe16chơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.693 ngày trước)

shopngoctram69hai mobile này cùng hiệu nhưng khác sô người chọn(3.702 ngày trước)

kemsusuNhìn thon gọn, tiện lợi khi sử dụng nhất là đi đường(3.710 ngày trước)

hotronganhangchạy mượt, chơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Pop D3 Black đại diện cho Alcatel Pop D3 | vs | Alcatel One Touch Pop D1 Black đại diện cho Alcatel Pop D1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 2.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 324 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.6 x 64.4 x 12.1 mm | vs | 112.2 x 62 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) | ![]() | ![]() |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (5) | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |