Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pop D1, Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pop D1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel Pop D3
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop D1
( 0 người chọn )
9
0
Alcatel Pop D3
Alcatel Pop D1

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop D3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (8 ý kiến)
sanphamhinhhang_02màn hình to hơn, nhìn sang hơn,(3.567 ngày trước)
admleotopnhiều người chọn nên chắc là ok hơn(3.576 ngày trước)
DogiadungnhatbanNhìn khá tương đồng về ngoại hình nhưng thích cái này vì chơi game hay(3.638 ngày trước)
hungbk90cau hinh tot,man hinh dep.......(3.682 ngày trước)
huongmuahe16chơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.693 ngày trước)
shopngoctram69hai mobile này cùng hiệu nhưng khác sô người chọn(3.702 ngày trước)
kemsusuNhìn thon gọn, tiện lợi khi sử dụng nhất là đi đường(3.710 ngày trước)
hotronganhangchạy mượt, chơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop D3 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D3
vsAlcatel One Touch Pop D1 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D1
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs2.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs324 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs101gTrọng lượng
Kích thước121.6 x 64.4 x 12.1 mmvs112.2 x 62 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ