Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop Icon, Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop Icon

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop Icon đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Alcatel Pop Icon

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop Icon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE (4 ý kiến)
admleotopnhìn củng được, nên chọn đại thôi(3.593 ngày trước)
shopngoctram69mobile này 3 người chọn nhiều hơn cái kia nên tôi cũng(3.704 ngày trước)
hakute6công nghệ hiện đại thương hiệu đẳng cấp(3.749 ngày trước)
hotronganhangĐộ phân giải màn hình cao hơn, nét hơn(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop Icon (4 ý kiến)
DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.647 ngày trước)
giadungshop102Độ phân giải màn hình cao hơn, giá cả phù hợp, bộ nhớ tốt(3.673 ngày trước)
huongmuahe16Độ phân giải màn hình cao hơn, nét hơn, cảm ứng mượt(3.695 ngày trước)
kemsusuGọn nhẹ, đẹp, cấu hình khá ổn, cảm ứng mượt mà(3.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
đại diện cho
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
vsAlcatel One Touch Pop Icon
đại diện cho
Alcatel Pop Icon
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs666giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng183gvs149gTrọng lượng
Kích thước162.3 x 84.3 x 8.6mmvs141 x 72.1 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ