Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop D1, Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE hay Alcatel Pop D1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop D1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
9
2
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Alcatel Pop D1

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Mega LTE (7 ý kiến)
DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, giá cả hợp lý, pin bền(3.648 ngày trước)
huongmuahe16chất lượng cấu hình tốt phù hợp với sinh viên , máy ảnh nét hơn! nghe nhạc hay hơn(3.695 ngày trước)
kemsusuđộ phân giải màn hình tốt hơn, máy ảnh nét hơn! nghe nhạc hay hơn(3.712 ngày trước)
lyly2015nhieu chuc nang, gjao djen dep, ......(3.718 ngày trước)
hungbk90máy có màu đẹp cấu hình tốt.dễ dùng(3.723 ngày trước)
thutrangc1981Kiểu dáng đẹp độ phân giải màn hình tốt hơn, máy ảnh nét hơn! nghe nhạc hay hơn(3.730 ngày trước)
hotronganhangđộ phân giải màn hình tốt hơn, máy ảnh nét hơn! nghe nhạc hay hơn!(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (2 ý kiến)
giadungshop102Kiểu dáng đẹp độ phân giải màn hình tốt hơn, máy ảnh nét hơn(3.673 ngày trước)
hakute6giá tốt, chất lượng cấu hình tốt phù hợp với sinh viên(3.749 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
đại diện cho
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE
vsAlcatel One Touch Pop D1 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D1
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs2.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs324 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng183gvs101gTrọng lượng
Kích thước162.3 x 84.3 x 8.6mmvs112.2 x 62 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ