Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A369i hay Micromax Bolt S300, Lenovo A369i vs Micromax Bolt S300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A369i hay Micromax Bolt S300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A369i
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Bolt S300
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo A369i
Micromax Bolt S300

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A369i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Micromax Bolt S300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A369i (1 ý kiến)
lopforever1991Máy dùng lâu hết pin hơn vì pin dung lượng cao hơn(3.401 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt S300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A369i
đại diện cho
Lenovo A369i
vsMicromax Bolt S300
đại diện cho
Micromax Bolt S300
H
Hãng sản xuấtLenovovsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs155giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng153gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ