Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A369i hay Lenovo S90, Lenovo A369i vs Lenovo S90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A369i hay Lenovo S90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A369i
( 0 người chọn )
vs
Lenovo S90
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo A369i
Lenovo S90

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A369i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft orange 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A369i (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo S90 (1 ý kiến)
lopforever1992máy có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.402 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A369i
đại diện cho
Lenovo A369i
vsLenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
đại diện cho
Lenovo S90
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon 410 (1.2GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng153gvs129gTrọng lượng
Kích thướcvs146 x 71.7 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ