Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A369i (1 ý kiến)
lopforever1991Mình thích dùng máy của thương hiệu Lenovo hơn(3.441 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt A068 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A369i đại diện cho Lenovo A369i | vs | Micromax Bolt A068 đại diện cho Micromax Bolt A068 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | 230giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 153g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Lenovo A369i vs Lenovo P780 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo A369i vs Lenovo RocStar A319 |
Lenovo A369i vs Lenovo S560 |
Lenovo A369i vs Lenovo S60 |
Lenovo A369i vs Lenovo S90 |
Lenovo A369i vs Micromax Bolt S300 |
Lenovo A369i vs Micromax Canvas Entice |
Lenovo A369i vs Panasonic T40 |
Lenovo A526 vs Lenovo A369i |
Lenovo A859 vs Lenovo A369i |
LG L45 Dual vs Lenovo A369i |
Lenovo RocStar vs Lenovo A369i |