Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pioneer P2S hay Pioneer P4, Pioneer P2S vs Pioneer P4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pioneer P2S hay Pioneer P4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pioneer P2S
( 0 người chọn )
vs
Pioneer P4
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Pioneer P2S
Pioneer P4

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Pioneer P2S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P2S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pioneer P2S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pioneer P4 (1 ý kiến)
anhquoc286Có cấu hình cao hơn, máy chạy nhanh hơn(3.505 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Pioneer P2S Black
đại diện cho
Pioneer P2S
vsGionee Pioneer P4
đại diện cho
Pioneer P4
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsMediaTek MT6582V (1.3GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khácvsDual Sim(Dual Standby)
Social Networking Services
Play Store
Voice Memo
Yahoo Cricket
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs16.5 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ346 giờvs386 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs129gTrọng lượng
Kích thước126 X 64 X 9.3mmvs135 x 67 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ