Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) (9 ý kiến)

muabui1210độ phân giải cao, chụp ảnh nét, xem phim hay chơi game cực kỳ mượt(3.520 ngày trước)

giadungtotđộ phân giải cao, chụp ảnh nét, xem phim hay chơi game cực kỳ mượt(3.615 ngày trước)

Dogiadungnhatbancó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.648 ngày trước)

giadungshop102dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu, giá rẻ(3.693 ngày trước)

hungbk90cấu hình tôts màn hình đẹp,giá tốt(3.724 ngày trước)

kemsusucó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, cấu hình cao nữa(3.725 ngày trước)

smileshop102dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(3.725 ngày trước)

shopgiadung102kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền..........(3.725 ngày trước)

googleqht2010Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) màu đẹp hơn(3.745 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Liquid Z410 (3 ý kiến)

khoa8canhsekaicau hinh vuot troi, man hinh to,pi lau hon,nghe goi ro rang(3.519 ngày trước)

nguyen_nghiaAcer Liquid Z410 nghe gọi camera chụp hình tốt.(3.622 ngày trước)

huongmuahe16có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn(3.695 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) đại diện cho Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) | vs | Acer Liquid Z410 đại diện cho Acer Liquid Z410 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Lenovo Vibe 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document viewer - Camera trước 2 MP | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 30giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 580giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 7.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |