Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn desire 816g hay HTC Desire 620G Dual Sim, desire 816g vs HTC Desire 620G Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn desire 816g hay HTC Desire 620G Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
desire 816g
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Desire 620G Dual Sim
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
7
3
desire 816g
HTC Desire 620G Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 816G dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 620G Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 620G Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn desire 816g (4 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định(3.575 ngày trước)
xedienhanoisành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.575 ngày trước)
xedienxinMàn hình nét, thiết kế thời trang và công nghệ mới hơn(3.721 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – giải trí tốt(3.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620G Dual Sim (2 ý kiến)
muahangonlinehc320thiết kế mạnh mẽ sang trọng giá phải chăng(3.767 ngày trước)
idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.779 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 816G dual sim Black
đại diện cho
desire 816g
vsHTC Desire 620G Dual Sim Black
đại diện cho
HTC Desire 620G Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs768 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Document viewer
vs- HTC Sense UI
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Po 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs160gTrọng lượng
Kích thước156.6 x 78.7 x 8 mmvs150.1 x 72.7 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ