Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn desire 816g (4 ý kiến)

nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định(3.575 ngày trước)

xedienhanoisành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.575 ngày trước)

xedienxinMàn hình nét, thiết kế thời trang và công nghệ mới hơn(3.721 ngày trước)

phimtoancauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – giải trí tốt(3.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620G Dual Sim (2 ý kiến)

muahangonlinehc320thiết kế mạnh mẽ sang trọng giá phải chăng(3.767 ngày trước)

idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 816G dual sim Black đại diện cho desire 816g | vs | HTC Desire 620G Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620G Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Mali-450MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Document viewer | vs | - HTC Sense UI
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.6 x 78.7 x 8 mm | vs | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
desire 816g vs one touch flash | ![]() | ![]() |
desire 816g vs Champ Deluxe Duos | ![]() | ![]() |
desire 816g vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 535 dual sim vs desire 816g | ![]() | ![]() |
VoiceTab II vs desire 816g | ![]() | ![]() |
HP Slate6 VoiceTab vs desire 816g | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 816 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 610 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 820G+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |