Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 535 dual sim (4 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng mượt, pin khỏe, giá hợp lý(3.373 ngày trước)
xedienhanoidong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.373 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.519 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (2 ý kiến)
tunglm12345desire 816g pin dùng được 3g lâu.(3.398 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng đẹp hơn vào web nhanh(3.528 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green đại diện cho Lumia 535 dual sim | vs | HTC Desire 816G dual sim Black đại diện cho desire 816g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Microsoft | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer | vs | - HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1905mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.2 x 72.4 x 8.8 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 535 dual sim vs one touch flash |
Lumia 535 dual sim vs Champ Deluxe Duos |
Lumia 535 dual sim vs Xperia E4g Dual |
Lumia 535 dual sim vs Lumia 540 Dual SIM |
VoiceTab II vs Lumia 535 dual sim |
HP Slate6 VoiceTab vs Lumia 535 dual sim |
Desire Eye vs Lumia 535 dual sim |
Xperia E3 vs Lumia 535 dual sim |
Galaxy Alpha vs Lumia 535 dual sim |
Zenfone 5 vs Lumia 535 dual sim |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
iPhone 5C vs Lumia 535 dual sim |