Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 535 dual sim hay desire 816g, Lumia 535 dual sim vs desire 816g

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 535 dual sim hay desire 816g đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 816G dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 535 dual sim (4 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng mượt, pin khỏe, giá hợp lý(3.373 ngày trước)
xedienhanoidong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.373 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.519 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (2 ý kiến)
tunglm12345desire 816g pin dùng được 3g lâu.(3.398 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng đẹp hơn vào web nhanh(3.528 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 535 Dual SIM Green
đại diện cho
Lumia 535 dual sim
vsHTC Desire 816G dual sim Black
đại diện cho
desire 816g
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
vs- HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1905mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng146gvs158gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 72.4 x 8.8 mmvs156.6 x 78.7 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ