Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn desire 816g hay one touch flash, desire 816g vs one touch flash

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn desire 816g hay one touch flash đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
desire 816g
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
one touch flash
( 0 người chọn )
5
0
desire 816g
one touch flash

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 816G dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Alcatel One Touch Idol Flash
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn desire 816g (4 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.574 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.574 ngày trước)
xedienxinĐơn giản nhưng mạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.720 ngày trước)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với công sở(3.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn one touch flash (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 816G dual sim Black
đại diện cho
desire 816g
vsAlcatel One Touch Idol Flash
đại diện cho
one touch flash
H
Hãng sản xuấtHTCvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước156.6 x 78.7 x 8 mmvsKích thước
D

Đối thủ