Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (8 ý kiến)
nguyennam69aung dung Blackberry Playbook rat it, thua xa asus transformer nhung duoc cai gia re(3.744 ngày trước)
hoccodon6màn hình nhỏ, máy gọn và có đường viền đẹp(3.757 ngày trước)
hakute6đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng , giá cả phải chăng và hơn hết là đẳng cấp(3.778 ngày trước)
hoacodonnhanh hơn và mạnh hơn. kiểu dáng đẹp hơn(4.049 ngày trước)
ngothanha06BB hỗ trợ văn phòng tốt hơn. Hỗ trợ nhiều cho người dùng là doanh nhân hoặc dân văn phòng(4.285 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, giá phải chăng, cấu hình nhìn chung là ổn(4.464 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hệ điều Hành Rim tốt,cảm ứng mượt mà(4.470 ngày trước)
topwingiá cao hơn nhưng khả năng xử lý thông tin tốt hơn(4.504 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (3 ý kiến)
hieunhanvientuvanhơn về mọi mặt, nên chọn sản phẩm này(3.621 ngày trước)
luanlovely6hơn về mọi mặt, nên chọn sản phẩm này(3.951 ngày trước)
tttcccHệ điều Hành Rim tốt,cảm ứng mượt mà(4.303 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |