Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3100 (3 ý kiến)
Andyhaivippronikon D3100 là 1 hãng sản xuất máy ảnh kỹ thuật số cao(3.991 ngày trước)
cuongjonstone123Cộng với vi xử lý tốc độ cao Expeed 2(4.000 ngày trước)
kootaikiểu dáng và chất lượng điều tốt hơn cả(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M9-P (3 ý kiến)
phanlieumau ma dep, hinh thuc ok, chat luong chup cung ro rang(4.351 ngày trước)
bilulamanhbaGiá tiền rẻ hơn nhiều mà vẫn có độ phân giải cao hơn là một lợi thế, kiểu dáng cổ điển, gọn, đẹp(4.510 ngày trước)
phamnhatcuong1msp trông dáng gọn gàng đẹp hơn nhiều(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3100 Body đại diện cho Nikon D3100 | vs | Leica M9-P Body đại diện cho Leica M9-P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.1 x 15.4 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3072 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Leica M mount | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 30 s | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • DNG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 96 x 74.5 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3100 vs Nikon D60 |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Nikon D5100 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D70s |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Pentax K-R |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Nikon D7000 |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Nikon D3s |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Leica M9 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Fujifilm X100 |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-7 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Olympus E-PM1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3100 vs Sony A33 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D3100 vs Samsung NX100 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D3100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX210 |
Nikon D3100 vs Nikon D3200 |
Nikon D3100 vs Sony A35 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D3100 vs Pentax K-500 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D3100 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D3100 vs Samsung NX3000 |
Nikon D3100 vs Rebel T5 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX300 |
Nikon D3100 vs Samsung NX300M |
Nikon D3100 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D3100 vs Nikon D3300 |
Nikon D3100 vs Canon 100D |
Nikon D3100 vs Canon 700D |
Nikon D3100 vs Canon 400D |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Leica M9-P vs Sony NEX-7 |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Leica M-Monochrom |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 Body |
Leica M9-P vs Leica M9-P Body |
Konica 7D vs Leica M9-P |
Olympus E-3 vs Leica M9-P |
Nikon D3 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica Digilux 3 vs Leica M9-P |
Leica M8 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M9-P |