Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Q-Smart QS14 hay Q-Smart QS16, Q-Smart QS14 vs Q-Smart QS16

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Q-Smart QS14 hay Q-Smart QS16 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Q-Smart QS14
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Q-Smart QS16
( 0 người chọn )
1
0
Q-Smart QS14
Q-Smart QS16

So sánh về giá của sản phẩm

Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Smart QS16 (Q-Mobile QS16)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Q-Smart QS14 (1 ý kiến)
ngocnttQ-Smart QS14 kiểu dáng và màu sắc đẹp.(3.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Q-Smart QS16 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
đại diện cho
Q-Smart QS14
vsQ-Smart QS16 (Q-Mobile QS16)
đại diện cho
Q-Smart QS16
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsQ-mobileHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs110gTrọng lượng
Kích thước125.9 x 66 x 9.5mmvs124 x 60.5 x 9.3mmKích thước
D

Đối thủ