Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Honor Holly hay Honor 3C Play, Huawei Honor Holly vs Honor 3C Play

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Honor Holly hay Honor 3C Play đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Honor Holly
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Honor 3C Play
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Honor Holly
Honor 3C Play

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor Holly Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 3C Play Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 3C Play White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Honor Holly (1 ý kiến)
hakute6trâu bò,nhìn thiết kế sang trọng phù hợp vơi doanh nhân(3.582 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honor 3C Play (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor Holly Black
đại diện cho
Huawei Honor Holly
vsHuawei Honor 3C Play Black
đại diện cho
Honor 3C Play
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsMediatek MT6582Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng156gvs156gTrọng lượng
Kích thước142.2 x 72.3 x 9.4 mmvs142.2 x 72.3 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ