Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-50 Body đại diện cho Pentax K-50 | vs | Pentax K-S1 Body đại diện cho Pentax K-S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 to 51600, in 1, 1/2, 1/3 EV steps | vs | Auto 100 - 51200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928x3264 | vs | 5472 x 3848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec | vs | 30 - 1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: PRIME M | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130 x 97 x 71 mm | vs | 121 x 93 x 70 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 650g | vs | 555g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Pentax K-50 vs Pentax Q7 |
Pentax K-50 vs Pentax K-500 |
Pentax K-50 vs Samsung NX2000 |
Pentax K-50 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-50 vs Samsung NX1100 |
Pentax K-50 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax K-50 vs Olympus PEN E-P5 |
Pentax K-50 vs Olympus OM-D E-M10 |
Pentax K-50 vs Pentax K-3 |
Pentax K-50 vs Pentax Q-S1 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax K-50 |
Canon EOS 70D vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax K-50 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-6 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax K-50 |
Nikon D3200 vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5N vs Pentax K-50 |
Sony NEX-3D vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5N/B vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax K-50 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-50 |
Pentax K-30 vs Pentax K-50 |
Nikon D800E vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Canon 600D vs Pentax K-50 |