Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 9.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon 1 J4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214Dưới bầu trời u ấm hay nhiều mây, hệ thống đánh giá làm công việc tốt khi nhận diện các đối tượng cận cảnh(3.152 ngày trước)
thienbao2011Tính năng SteadyShot thêm khả năng làm mượt bộ phim, trong khi những màu sắc và chi tiết quan trọng nhiều và khá hài lòng.(3.190 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 J4 Body đại diện cho Nikon 1 J4 | vs | Sony Alpha A5000 Body đại diện cho sony a5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Loại khác | vs | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 160-12800 | vs | Auto: 100 - 16000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5232 x 3488 | vs | 5456 x 3632 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Màn hình cảm ứng | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • microSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 60 x 29 mm | vs | 110 x 63 x 36 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 232g | vs | 269g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon 1 J4 vs Nikon 1 v3 |
Nikon 1 J4 vs Nikon 1 S1 |
Nikon 1 J4 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 J4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 J4 vs Rebel T5 |
Nikon 1 S2 vs Nikon 1 J4 |
Nikon 1 J2 vs Nikon 1 J4 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 J4 |
sony a5000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Samsung NX300M |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Samsung NX mini |
sony a5000 vs Nikon 1 J3 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M10 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha NEX-5T |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 400D |
sony a5000 vs Fujifilm X-A1 |
Rebel T5 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Nikon 1 S1 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 S2 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Nikon 1 J2 vs sony a5000 |
Samsung NX2000 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-7 vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N/B vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D810 vs sony a5000 |
Pentax K-500 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |