Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn sony a5000 hay Alpha NEX-5T, sony a5000 vs Alpha NEX-5T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn sony a5000 hay Alpha NEX-5T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alpha NEX-5T
( 0 người chọn )
2
0
sony a5000
Alpha NEX-5T

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Alpha NEX-5T Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-5T (E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214chỉ có một bán xe quay/các phím mũi tên và một nút bấm đơn có thể tùy chỉnh dành cho việc truy cập các cài đặt và các chế độ chụp ảnh.(3.149 ngày trước)
thienbao2011Chế độ hiển thị, chuẩn ISO, bù độ phơi sáng và chế độ điều khiển được thêm trong những phím mũi tên(3.187 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha NEX-5T (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
vsSony Alpha NEX-5T Body
đại diện cho
Alpha NEX-5T
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.2 x 15.4 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 16000vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5456 x 3632vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsOrientation sensor
Connectivity: NFC and WiFi
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 63 x 36 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera269gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ