Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 9.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214chỉ có một bán xe quay/các phím mũi tên và một nút bấm đơn có thể tùy chỉnh dành cho việc truy cập các cài đặt và các chế độ chụp ảnh.(3.149 ngày trước)
thienbao2011Chế độ hiển thị, chuẩn ISO, bù độ phơi sáng và chế độ điều khiển được thêm trong những phím mũi tên(3.187 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha NEX-5T (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha A5000 Body đại diện cho sony a5000 | vs | Sony Alpha NEX-5T Body đại diện cho Alpha NEX-5T | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 16000 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5456 x 3632 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Orientation sensor
Connectivity: NFC and WiFi | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 63 x 36 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 269g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
sony a5000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Samsung NX300M |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Samsung NX mini |
sony a5000 vs Nikon 1 J3 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M10 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 400D |
sony a5000 vs Fujifilm X-A1 |
Rebel T5 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Nikon 1 S1 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 J4 vs sony a5000 |
Nikon 1 S2 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Nikon 1 J2 vs sony a5000 |
Samsung NX2000 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-7 vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N/B vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D810 vs sony a5000 |
Pentax K-500 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Alpha NEX-5T vs Olympus OM-D E-M1 |
Alpha NEX-5T vs Nikon D3300 |
Alpha NEX-5T vs Sony a5100 |
Alpha NEX-5T vs Sony NEX-3N |
Alpha NEX-5T vs Fujifilm X-A1 |
Alpha A7 vs Alpha NEX-5T |
Olympus OM-D E-M10 vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5300 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D7100 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5200 vs Alpha NEX-5T |
Sony A6000 vs Alpha NEX-5T |
Nikon 1 v3 vs Alpha NEX-5T |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-6 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-7 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-5N vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-5N/B vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-T1 vs Alpha NEX-5T |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha NEX-5T |
Canon EOS 70D vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800E vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E2 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D810 vs Alpha NEX-5T |
Samsung NX300 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-M1 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-C3 vs Alpha NEX-5T |
Canon 600D vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E1 vs Alpha NEX-5T |