Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn sony a5000 hay Nikon 1 J3, sony a5000 vs Nikon 1 J3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn sony a5000 hay Nikon 1 J3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon 1 J3
( 0 người chọn )
2
0
sony a5000
Nikon 1 J3

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nikon 1 J3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon 1 J3 (1 Nikkor 6.7-13mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J3 (1 Nikkor 30-110mm F3.8-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon 1 J3 (1 Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh A5000 thiếu nắp đậy hot-shoe, nhưng đó là một sự loại bỏ chung với cấp độ của máy ảnh này.(3.152 ngày trước)
thienbao2011Có đèn flash được lắp sẵn trên máy ảnh nhưng khi sử dụng nó ở phía trước màn hình cảm giác rất ngượng ngịu và do đó có thể làm mờ bức ảnh đi.(3.190 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon 1 J3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
vsNikon 1 J3 Body
đại diện cho
Nikon 1 J3
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.2 x 15.4 mm)vsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs1" (13.2 x 8.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 16000vsISO 160-6400 in steps of 1 EV; auto ISO sensitivity control (ISO 160-6400, 160-3200, 160-800) available (user controlled in P, S, A, and M modes)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5456 x 3632vs4608x3072Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 63 x 36 mmvs101 x 61 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera269gvs201gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ