Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX200 Back đại diện cho Sony Cybershot DSC-WX200 | vs | Sony CyberShot DSC-TF1 đại diện cho Sony CyberShot DSC-TF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 105g | vs | 152g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 102 x 62 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 48 | vs | 43 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' (7.76mm) Exmor R CMOS Sensor | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27.5 - 275 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.6 - F4.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 2 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |