Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W710 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh kỹ thuật số này là công cụ chụp hình khá đơn giản, dễ dàng sử dụng, và thân thiện với người dùng.(3.251 ngày trước)
thienbao2011Sản phẩm sử dụng cảm biến 16.1MP cho hình ảnh chất lượng cao.(3.288 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-TF1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32) đại diện cho Sony Cybershot DSC-W710 | vs | Sony CyberShot DSC-TF1 đại diện cho Sony CyberShot DSC-TF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 98g | vs | 152g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm | vs | 102 x 62 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | 43 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=30-150mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.5 | vs | F3.6 - F4.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3 | vs | 2 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W710 vs GoPro HD Hero3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T500 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung ST150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung DV150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB250F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X20 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |