Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix AW110 đại diện cho Nikon Coolpix AW110 | vs | Canon PowerShot S120 đại diện cho PowerShot S120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 193g | vs | 217g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 25 mm | vs | 100 x 59 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 21 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/1.7 inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 24–120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F1.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
Timelapse recording | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot S200 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix P340 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix P330 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Fujifilm XQ1 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs PowerShot S120 |