Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon D20 hay PowerShot S120, Canon D20 vs PowerShot S120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon D20 hay PowerShot S120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon D20
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot S120
( 0 người chọn )
5
0
Canon D20
PowerShot S120

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon PowerShot S120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon D20 (3 ý kiến)
banhangonlinehc295anon d20 trông mạnh mẽ,thời trang(3.625 ngày trước)
Vieclamthem168Canon A4000 IS tôi chọn nó hơn vì tôi thích(3.669 ngày trước)
vivi168canon d20 trông mạnh mẽ,thời trang(3.670 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S120 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon D20
vsCanon PowerShot S120
đại diện cho
PowerShot S120
T
Hãng sản xuấtCanon D SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera228gvs217gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 71 x 28 mmvs100 x 59 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/1.7 inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs24–120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF1.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensor
Timelapse recording
Tính năng khác
D

Đối thủ