Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 đại diện cho DSC-RX100 | vs | Canon PowerShot S120 đại diện cho PowerShot S120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 330g | vs | 217g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 59 x 36 mm | vs | 100 x 59 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/1.7 inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 24–120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F1.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
Timelapse recording | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix P330 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm XQ1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix L320 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FX77 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Samsung DV300F vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs DSC-RX100 | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot S200 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix P340 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix P330 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Fujifilm XQ1 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs PowerShot S120 |