Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S120 đại diện cho PowerShot S120 | vs | Nikon Coolpix P330 đại diện cho Coolpix P330 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 217g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 59 x 29 mm | vs | 103 x 58 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–120 mm | vs | 24-120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F5.7 | vs | F1.8-F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Timelapse recording | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot S120 vs Coolpix S9700 |
PowerShot S120 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S120 vs Tough TG-3 |
PowerShot S120 vs Coolpix AW120 |
PowerShot S120 vs PowerShot D30 |
PowerShot S120 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 150 IS |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
PowerShot S120 vs FinePix XP70 |
PowerShot S120 vs PowerShot S200 |
PowerShot S120 vs Coolpix P340 |
PowerShot S120 vs Fujifilm XQ1 |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 |
Canon D20 vs PowerShot S120 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot S120 |
Canon S100 vs PowerShot S120 |
PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
DSC-RX100 vs PowerShot S120 |