Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix L27 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix AW110 (1 ý kiến)

hahuong1610Mau ma dep, hop thoi trang, mau sac dep(4.211 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L27 đại diện cho Nikon Coolpix L27 | vs | Nikon Coolpix AW110 đại diện cho Nikon Coolpix AW110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 161g | vs | 193g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.4 x 59.2 x 28.9 mm | vs | 110 x 65 x 25 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 21 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130 mm | vs | 28 - 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.9 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S5200 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix L28 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |