Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot S120 hay Coolpix P340, PowerShot S120 vs Coolpix P340

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot S120 hay Coolpix P340 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot S120
( 0 người chọn )
vs
Coolpix P340
( 0 người chọn )
PowerShot S120
Coolpix P340

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon Coolpix P340
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S120
đại diện cho
PowerShot S120
vsNikon Coolpix P340
đại diện cho
Coolpix P340
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera217gvs194gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 59 x 29 mmvs103 x 58 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs56Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CMOSvs1/1.7" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, Hi 1Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–120 mmvs24–120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F5.7vsF1.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensor
Timelapse recording
vsTính năng khác
D

Đối thủ