Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix AW110 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix L28 (1 ý kiến)

haiyenle132Máy nhạy, chất lượng hình ảnh tốt, nhẹ nhàng, thiết kế gọn thuận tiện đi du lịch(4.404 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix AW110 đại diện cho Nikon Coolpix AW110 | vs | Nikon Coolpix L28 đại diện cho Nikon Coolpix L28 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 193g | vs | 164g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 25 mm | vs | 95 x 60 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 21 | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F3.2 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Coolpix L820 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix L28 |