Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon D20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix AW110 (3 ý kiến)

banhangonlinehc295Hàng Canon chụp thường có màu rất đẹp. Con gái tự sướng b(3.716 ngày trước)

Vieclamthem168Thiế kế rất hiện đại, gọn nhẹ tuy hơi có phần nữ tính(3.761 ngày trước)
vivi168Hàng Canon chụp thường có màu rất đẹp. Con gái tự sướng b(3.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | vs | Nikon Coolpix AW110 đại diện cho Nikon Coolpix AW110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon D Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 193g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 71 x 28 mm | vs | 110 x 65 x 25 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 21 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 - 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F3.9 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot S120 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Kodak C135 vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP50 vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |