Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix S2800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Sony Cyber-shot W830 là một trong những chiếc máy tầm trung nhỏ gọn với zoom quang học 8x và cảm biến CCD 20,1 MP(3.249 ngày trước)
thienbao2011Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 độ phân giải 18.2MP(3.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S2800 đại diện cho Coolpix S2800 | vs | Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93.8 x 58.4 x 19.8 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 80-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23.0 mm | vs | 4.45 - 44.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S2800 vs PowerShot ELPH 135 |
Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S2800 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S2800 vs PowerShot SX520 HS |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S2800 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S2800 |
Samsung WB30F vs Coolpix S2800 |
Sony DSC-WX50 vs Coolpix S2800 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S2800 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |