Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX60V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Với chế độ khóa lấy nét AF của máy ảnh KTS Sony DSC-WX220, bạn có thể ghi hình chủ thể chuyển động nhanh chính xác hơn và lấy nét liên tục.(3.249 ngày trước)
thienbao2011Chỉ đơn giản là chụp chủ thể của bạn và để tính năng Auto Framing tự động lưu một ảnh cắt (ảnh gốc vẫn được lưu) để giúp bạn tạo ra bức ảnh như chuyên nghiệp(3.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX60V đại diện cho Sony DSC-HX60V | vs | Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 272g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3 - 129mm | vs | 4.45 - 44.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F6.3 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 120x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX60V vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
Samsung WB30F vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-HX60V |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |