Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)

heou1214Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 cảm biến Exmor R™ CMOS 18.2MP(3.404 ngày trước)

thienbao2011Cảm biến 18.2MP Exmor R™ CMOS đảm bảo hiệu năng xuất sắc ở nơi thiếu sáng, và kết nối WiFi/NFC cho phép chia sẻ ảnh được thuận tiện.(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | vs | Sony Cybershot DSC-WX300 đại diện cho Cybershot DSC-WX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 121g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 | vs | ISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.45 - 44.5 mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-WX300 |