Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn GoPro HD Hero3 hay FujiFilm Instax mini 55i, GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn GoPro HD Hero3 hay FujiFilm Instax mini 55i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
GoPro HD Hero3
( 0 người chọn )
vs
FujiFilm Instax mini 55i
( 0 người chọn )
GoPro HD Hero3
FujiFilm Instax mini 55i

So sánh về giá của sản phẩm

GoPro HD Hero3 White Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Silver Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Black Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
FujiFilm Instax mini 55i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

GoPro HD Hero3 White Edition
đại diện cho
GoPro HD Hero3
vsFujiFilm Instax mini 55i
đại diện cho
FujiFilm Instax mini 55i
T
Hãng sản xuấtHãng khácvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs275gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs96.5 x 112.0 x 49.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)5.0 MegapixelvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAutomaticĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsf=60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/400Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnhvs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ