Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-F5 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-F5 | vs | FujiFilm Instax mini 55i đại diện cho FujiFilm Instax mini 55i | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic F Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | Đang chờ cập nhật | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 121g | vs | 275g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 58 x 22 mm | vs | 96.5 x 112.0 x 49.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 90 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | Đang chờ cập nhật | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Automatic | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | f=60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 1/400 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
FujiFilm Instax mini 55i vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix X100S vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix X20 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB250F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB30F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung DV150F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung ST150F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix T550 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix T500 vs FujiFilm Instax mini 55i |
GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W710 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W730 vs FujiFilm Instax mini 55i |