Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ST150F đại diện cho Samsung ST150F | vs | FujiFilm Instax mini 55i đại diện cho FujiFilm Instax mini 55i | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | Đang chờ cập nhật | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 114g | vs | 275g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 18 mm | vs | 96.5 x 112.0 x 49.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | Đang chờ cập nhật | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Automatic | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 125 mm | vs | f=60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.5 - F6.3 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/400 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung ST150F vs Samsung DV150F | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung WB30F | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-ZS30 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-TS5 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-F5 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Casio Exilim EX-FC300S | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung ES95 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung ST72 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung WB200F | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T500 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FujiFilm Instax mini 55i vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X20 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-F5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs FujiFilm Instax mini 55i |