Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn GoPro HD Hero3 hay Samsung WB800F, GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn GoPro HD Hero3 hay Samsung WB800F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
GoPro HD Hero3
( 0 người chọn )
vs
Samsung WB800F
( 0 người chọn )
GoPro HD Hero3
Samsung WB800F

So sánh về giá của sản phẩm

GoPro HD Hero3 White Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Silver Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Black Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung WB800F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

GoPro HD Hero3 White Edition
đại diện cho
GoPro HD Hero3
vsSamsung WB800F
đại diện cho
Samsung WB800F
T
Hãng sản xuấtHãng khácvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)Đang chờ cập nhậtvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs218gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs111 x 65 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)5.0 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs23 – 483 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF2.8 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnhvs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ