Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W710 (2 ý kiến)
heou1214Màu sắc trang nhã, đẹp mắt. Máy có tính di động cao, dễ dàng vận chuyển.(3.235 ngày trước)
thienbao2011Sản phẩm rất dễ sử dụng với mọi đối tượng khách hàng.(3.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FujiFilm Instax mini 55i (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32) đại diện cho Sony Cybershot DSC-W710 | vs | FujiFilm Instax mini 55i đại diện cho FujiFilm Instax mini 55i | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | Đang chờ cập nhật | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 98g | vs | 275g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm | vs | 96.5 x 112.0 x 49.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | Đang chờ cập nhật | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 | vs | Automatic | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=30-150mm | vs | f=60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3 | vs | 1/400 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W710 vs GoPro HD Hero3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T500 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung ST150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung DV150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB250F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X20 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
FujiFilm Instax mini 55i vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix X100S vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix X20 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB250F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB30F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung DV150F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung ST150F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix T550 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix T500 vs FujiFilm Instax mini 55i |
GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W730 vs FujiFilm Instax mini 55i |