Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
GoPro HD Hero3 White Edition đại diện cho GoPro HD Hero3 | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ30 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-LZ30 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | Đang chờ cập nhật | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 552g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 124 x 84 x 92 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 100 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 5.0 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 25 – 875 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 35x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | vs | • MPEG | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix T500 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix T550 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung DV150F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB30F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS30 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-TS5 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-F5 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Casio Exilim EX-FC300S | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs GoPro HD Hero3 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs GoPro HD Hero3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Fujifilm FinePix X20 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Fujifilm FinePix X100S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |