Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-TS5 hay FujiFilm Instax mini 55i, Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-TS5 hay FujiFilm Instax mini 55i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-TS5
( 0 người chọn )
vs
FujiFilm Instax mini 55i
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lumix DMC-TS5
FujiFilm Instax mini 55i

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
FujiFilm Instax mini 55i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FujiFilm Instax mini 55i (1 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp, tính năng tốt, đáng mua(3.832 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
đại diện cho
Lumix DMC-TS5
vsFujiFilm Instax mini 55i
đại diện cho
FujiFilm Instax mini 55i
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvsĐang chờ cập nhậtĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs275gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 67 x 29 mmvs96.5 x 112.0 x 49.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1MegapixelvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAutomaticĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 128 mmvsf=60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1300 secvs1/400Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.6xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ