Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D400 Body đại diện cho Nikon D400 | vs | Olympus E-5 Lens Kit đại diện cho Olympus E-5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.2 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6.400 (12.800 - 25.600) | vs | ISO 200 - 6400, ISO 100 - 6400 in 1/3 or 1 EV ISO steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 1/8000 - 60 s (in 1/3, 1/2, 1 EV steps) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Chip xử lý ảnh Expeed 3
Hệ thống đo sáng 3D Color Matrix Meter III | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 142.5 x 116.5 x 74.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 800g | vs | 800g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D400 vs Canon 20D |
Nikon D400 vs Nikon D4s |
Canon 650D vs Nikon D400 |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 |
Sony A37 vs Nikon D400 |
Sony A35 vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Sony A57 vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Nikon D3200 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Nikon D3s vs Nikon D400 |
Nikon D7000 vs Nikon D400 |
Nikon D3 vs Nikon D400 |