Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ100 hay Leica D-LUX 5, Panasonic DMC-FZ100 vs Leica D-LUX 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ100 hay Leica D-LUX 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica D-LUX 5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Panasonic DMC-FZ100
Leica D-LUX 5

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Leica D-LUX 5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 5 (2 ý kiến)
heou1214màn hình LCD TFT 3.0 inch độ phân giải 460.000 điểm ảnh(3.192 ngày trước)
thienbao2011Leica D-Lux 5 vẫn được trang bị ống kính Leica DC-Vario Summicron 24-90mm f2-3.3, theo định dạng film 35mm(3.226 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ100
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ100
vsLeica D-LUX 5
đại diện cho
Leica D-LUX 5
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124.3 x 81.2 x 95.2 mmvs109.7 x 65.5 x 42.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" MOSvs1/1.63" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto. ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto ISO 100/200/400/500/1600/3200/6400/12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.5 - 108 mmvs24mm to 90mm (35mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8 - 5.2vsF2.0-F3.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2,000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ