Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 5 (2 ý kiến)
heou1214màn hình LCD TFT 3.0 inch độ phân giải 460.000 điểm ảnh(3.192 ngày trước)
thienbao2011Leica D-Lux 5 vẫn được trang bị ống kính Leica DC-Vario Summicron 24-90mm f2-3.3, theo định dạng film 35mm(3.226 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ100 đại diện cho Panasonic DMC-FZ100 | vs | Leica D-LUX 5 đại diện cho Leica D-LUX 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124.3 x 81.2 x 95.2 mm | vs | 109.7 x 65.5 x 42.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" MOS | vs | 1/1.63" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | vs | Auto ISO 100/200/400/500/1600/3200/6400/12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.5 - 108 mm | vs | 24mm to 90mm (35mm equivalent) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8 - 5.2 | vs | F2.0-F3.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2,000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ100 vs Casio EX-ZS100 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Casio EX-ZR20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FH25 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Panasonic DMC-FZ100 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Leica D-LUX 3 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FX30 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
Samsung WB700 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 20 |
Leica D-LUX 5 vs Leica D-LUX 3 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Leica X2 vs Leica D-LUX 5 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica D-LUX 5 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 5 |
Casio EX-ZR20 vs Leica D-LUX 5 |
Casio EX-ZS100 vs Leica D-LUX 5 |
Samsung WB700 vs Leica D-LUX 5 |