• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.686.380
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
1168 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
136
Hãng sản xuất: Vimet / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 130 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 132 / Xuất xứ: Việt Nam /
8.900.000 ₫
137
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.95 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 11.8 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 26 / Xuất xứ: - /
8.900.000 ₫
138
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.4 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 12 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 2850 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 32 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.900.000 ₫
139
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 13.2 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: Đài Loan /
8.900.000 ₫
140
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.36 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
8.900.000 ₫
141
Hãng sản xuất: Compstar / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 1 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 1 / Dung tích bình chứa (L): 100 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.900.000 ₫
142
Hãng sản xuất: Jaguar / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.25 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 18 / Dung tích bình chứa (L): 110 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
8.900.000 ₫
143
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 14 / Lưu lượng khí (m3/h): 6.6 / Dung tích bình chứa (L): 70 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 750 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 100 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.000.000 ₫
144
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 18 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 95 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.000.000 ₫
145
Hãng sản xuất: Tuco Asian / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.8 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 100 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 790 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 170 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.000.000 ₫
146
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.65 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 18.36 / Dung tích bình chứa (L): 70 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.000.000 ₫
147
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 750 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 11.16 / Dung tích bình chứa (L): 85 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1020 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 58 / Xuất xứ: ĐÀI LOAN /
9.000.000 ₫
148
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 70 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 819 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.100.000 ₫
149
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: - / Công suất (kW): 22 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 16 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 73 / Trọng lượng (Kg): 651 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.100.000 ₫
150
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.4 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 12 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 2850 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 35.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.200.000 ₫
151
Hãng sản xuất: Keyang / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.23 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 50 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 45 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
9.200.000 ₫
152
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9.9 / Lưu lượng khí (m3/h): 4.8 / Dung tích bình chứa (L): 66 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 73 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
9.200.000 ₫
153
Hãng sản xuất: Swan / Công suất (kW): 0.18 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 3.12 / Dung tích bình chứa (L): 36 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 675 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 26 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.200.000 ₫
154
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đan Mạch /
9.230.000 ₫
155
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 13.8 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.400.000 ₫
156
Hãng sản xuất: FINI / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.25 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 78 / Trọng lượng (Kg): 84 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.400.000 ₫
157
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.49 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 100 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 65 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.600.000 ₫
158
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 3.11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.700.000 ₫
159
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 1.12 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 8.82 / Dung tích bình chứa (L): 22 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 27 / Xuất xứ: - /
9.700.000 ₫
160
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: - / Công suất (kW): 3 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1140 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
161
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 90 / Dung tích bình chứa (L): 320 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 780 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 520 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
162
Hãng sản xuất: Vimet / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 60 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 50 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.800.000 ₫
163
Hãng sản xuất: Hữu Toàn / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 70 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1150 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 66 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
164
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 4.8 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 45 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.800.000 ₫
165
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 120 / Dung tích bình chứa (L): 800 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 690 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
166
Hãng sản xuất: Pony / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 56 / Dung tích bình chứa (L): 90 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 830 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.800.000 ₫
167
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.09 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 97 / Xuất xứ: Nhật bản /
9.800.000 ₫
168
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 58 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.800.000 ₫
169
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 3.56 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
170
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.48 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 6.6 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 21 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
171
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.76 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
172
Hãng sản xuất: SUPER - TIGER / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 81 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
173
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 3.59 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.800.000 ₫
174
Hãng sản xuất: Tecumseh / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 3 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Pháp /
9.820.000 ₫
175
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.25 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 1.32 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 650 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 40 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.870.000 ₫
176
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 7.2 / Dung tích bình chứa (L): 70 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 74 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.870.000 ₫
177
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đan Mạch /
9.870.000 ₫
178
Hãng sản xuất: Jiebao / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 11 / Lưu lượng khí (m3/h): 2.16 / Dung tích bình chứa (L): 36 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 890 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 48 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.870.000 ₫
179
Hãng sản xuất: Starex / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 60 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1100 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
9.870.000 ₫
180
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 2.24 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 100 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 69 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.870.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  9  ..  >  >>