• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.695.255
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
76 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Oshima / Loại máy: - / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 11.88 / Dung tích bình chứa (L): 24 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 2600 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 46 / Trọng lượng (Kg): 36 / Xuất xứ: Nhật bản /
1.900.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Oshima / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 11.88 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 2850 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 46 / Trọng lượng (Kg): 15 / Xuất xứ: Nhật bản /
1.900.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.16 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 80 / Xuất xứ: Nhật bản /
8.800.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 0.09 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 97 / Xuất xứ: Nhật bản /
9.800.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 4.8 / Dung tích bình chứa (L): 62 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1120 / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 79 / Xuất xứ: Nhật bản /
11.200.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 970 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 102 / Xuất xứ: Nhật bản /
15.500.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 64 / Xuất xứ: Nhật bản /
21.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 4.2 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 84 / Xuất xứ: Nhật bản /
22.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 4.8 / Dung tích bình chứa (L): 62 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 990 / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 79 / Xuất xứ: Nhật bản /
22.300.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 179 / Xuất xứ: Nhật bản /
23.500.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 90 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 650 / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (Kg): 139 / Xuất xứ: Nhật bản /
26.790.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 27.72 / Dung tích bình chứa (L): 90 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 650 / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (Kg): 122 / Xuất xứ: Nhật bản /
28.900.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 47.7 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1080 / Độ ồn (dB): 76 / Trọng lượng (Kg): 203 / Xuất xứ: Nhật bản /
32.700.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Toshiba / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 68 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 990 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 300 / Xuất xứ: Nhật bản /
32.700.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 125 / Xuất xứ: Nhật bản /
37.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Độ ồn (dB): 79 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
40.200.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 3.7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 38.76 / Dung tích bình chứa (L): 125 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 163 / Xuất xứ: Nhật bản /
42.300.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 61.62 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Độ ồn (dB): 79 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
42.500.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 3.7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 38.76 / Dung tích bình chứa (L): 125 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 163 / Xuất xứ: Nhật bản /
43.800.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 99 / Dung tích bình chứa (L): 280 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1000 / Độ ồn (dB): 84 / Trọng lượng (Kg): 340 / Xuất xứ: Nhật bản /
47.900.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 860 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 208 / Xuất xứ: Nhật bản /
49.800.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 0.4 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Nhật bản /
56.900.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 47.7 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1080 / Độ ồn (dB): 76 / Trọng lượng (Kg): 203 / Xuất xứ: Nhật bản /
62.900.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 37.79 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1080 / Độ ồn (dB): 76 / Trọng lượng (Kg): 203 / Xuất xứ: Nhật bản /
63.900.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 36.29 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 860 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 208 / Xuất xứ: Nhật bản /
64.700.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 42.84 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 970 / Độ ồn (dB): 76 / Trọng lượng (Kg): 317 / Xuất xứ: Nhật bản /
65.700.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 58.86 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 860 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 208 / Xuất xứ: Nhật bản /
67.900.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Độ ồn (dB): 81 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
78.900.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 72 / Dung tích bình chứa (L): 250 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 340 / Xuất xứ: Nhật bản /
97.800.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 172 / Xuất xứ: Nhật bản /
136.800.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Lưu lượng khí (m3/h): 49.8 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Độ ồn (dB): 81 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
139.400.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 410 / Xuất xứ: Nhật bản /
145.900.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (Kg): 139 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Độ ồn (dB): 80 / Trọng lượng (Kg): 363 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 16.5 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 970 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Lưu lượng khí (m3/h): 78.54 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Độ ồn (dB): 81 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 990 / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 79 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 92.76 / Dung tích bình chứa (L): 250 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 340 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 8.34 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 980 / Độ ồn (dB): 69 / Trọng lượng (Kg): 84 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 1.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 16.68 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 880 / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (Kg): 105 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 0.75 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 80 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 980 / Độ ồn (dB): 69 / Trọng lượng (Kg): 77 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 23.16 / Dung tích bình chứa (L): 90 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 730 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 134 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 3.7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 32.46 / Dung tích bình chứa (L): 125 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1000 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 158 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
45
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 280 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1030 / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 410 / Xuất xứ: Nhật bản /
198.260.000 ₫
Trang:  1  2  >